principal occupation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principal occupation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề nghiệp chính, công việc chính mà một người làm để kiếm tiền.
Definition (English Meaning)
The main job or activity that someone does to earn money.
Ví dụ Thực tế với 'Principal occupation'
-
"Please state your principal occupation on the application form."
"Vui lòng ghi rõ nghề nghiệp chính của bạn trên mẫu đơn đăng ký."
-
"His principal occupation is a software engineer, but he also does freelance writing on the side."
"Nghề nghiệp chính của anh ấy là kỹ sư phần mềm, nhưng anh ấy cũng viết tự do bên ngoài."
-
"For statistical purposes, we need to identify the principal occupation of each household member."
"Vì mục đích thống kê, chúng tôi cần xác định nghề nghiệp chính của mỗi thành viên trong hộ gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Principal occupation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: principal occupation
- Adjective: principal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Principal occupation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các biểu mẫu, khảo sát, hoặc khi thu thập dữ liệu thống kê để xác định nguồn thu nhập chính của một cá nhân. Nó nhấn mạnh vào công việc quan trọng nhất, chứ không phải tất cả các công việc mà người đó có thể đang làm. Khác với "job" hoặc "career", "principal occupation" mang tính trang trọng và cụ thể hơn về mặt thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Principal occupation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.