chief occupation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chief occupation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề nghiệp chính, công việc chính yếu mà một người làm để kiếm sống; nguồn thu nhập hoặc sự tham gia chính của một người.
Definition (English Meaning)
The main or principal job or activity that a person does for a living; a person's primary source of income or engagement.
Ví dụ Thực tế với 'Chief occupation'
-
"His chief occupation is managing his family's farm."
"Nghề nghiệp chính của anh ấy là quản lý trang trại của gia đình."
-
"Her chief occupation is teaching English at the local school."
"Nghề nghiệp chính của cô ấy là dạy tiếng Anh tại trường học địa phương."
-
"His chief occupation during retirement is volunteering at the hospital."
"Công việc chính của ông ấy trong thời gian nghỉ hưu là làm tình nguyện viên tại bệnh viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chief occupation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chief occupation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào công việc quan trọng nhất hoặc chiếm nhiều thời gian nhất của một người. Nó khác với 'hobby' (sở thích) vì 'chief occupation' mang tính chất kiếm sống và thường xuyên hơn. So sánh với 'profession' (nghề nghiệp), 'chief occupation' có thể bao gồm cả những công việc không đòi hỏi bằng cấp chuyên môn cao, miễn là đó là nguồn thu nhập chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chief occupation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.