principled use
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principled use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc áp dụng hoặc sử dụng một thứ gì đó theo các nguyên tắc đạo đức hoặc luân lý.
Definition (English Meaning)
The application or employment of something in accordance with moral or ethical principles.
Ví dụ Thực tế với 'Principled use'
-
"The company is committed to the principled use of artificial intelligence."
"Công ty cam kết sử dụng trí tuệ nhân tạo một cách có nguyên tắc."
-
"The journalist advocated for the principled use of confidential sources."
"Nhà báo ủng hộ việc sử dụng các nguồn tin bí mật một cách có nguyên tắc."
-
"A principled use of technology can benefit society as a whole."
"Việc sử dụng công nghệ một cách có nguyên tắc có thể mang lại lợi ích cho toàn xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Principled use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: use
- Verb: use
- Adjective: principled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Principled use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'principled use' nhấn mạnh rằng việc sử dụng một nguồn lực, công cụ, hoặc quyền hạn nào đó phải tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực đạo đức. Nó khác với 'use' đơn thuần, vốn không ám chỉ đến khía cạnh đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Principled use of’ thường được dùng để nói về việc sử dụng các nguồn lực hoặc tài sản. Ví dụ: 'Principled use of data'. ‘Principled use in’ thường được dùng để chỉ việc áp dụng các nguyên tắc vào một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Principled use in artificial intelligence'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Principled use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.