pristine environment
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pristine environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trong điều kiện hoàn hảo; hoàn toàn sạch sẽ, tươi mới, gọn gàng, v.v.
Definition (English Meaning)
In perfect condition; completely clean, fresh, neat, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Pristine environment'
-
"The lake is a pristine environment, untouched by pollution."
"Hồ nước là một môi trường nguyên sơ, không bị ô nhiễm."
-
"We need to protect the pristine environment of the rainforest."
"Chúng ta cần bảo vệ môi trường nguyên sơ của rừng nhiệt đới."
-
"The island boasts pristine beaches and crystal-clear waters."
"Hòn đảo tự hào có những bãi biển nguyên sơ và làn nước trong vắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pristine environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pristine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pristine environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pristine' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng để mô tả những thứ ở trạng thái nguyên sơ, chưa bị ô nhiễm hoặc hư hại. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên và sự tinh khiết. So với các từ như 'clean' hay 'pure', 'pristine' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự hoàn hảo và chưa bị tác động bởi con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in' với 'pristine condition/state', nó chỉ ra rằng một cái gì đó đang ở trong trạng thái hoàn hảo đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pristine environment'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake has a pristine environment, doesn't it?
|
Hồ nước có một môi trường nguyên sơ, phải không? |
| Phủ định |
That area doesn't have a pristine environment, does it?
|
Khu vực đó không có một môi trường nguyên sơ, phải không? |
| Nghi vấn |
It is not a pristine forest, is it?
|
Đây không phải là một khu rừng nguyên sinh, phải không? |