(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pristine environment
C1

pristine environment

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

môi trường nguyên sơ môi trường trong lành môi trường không bị ô nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pristine environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trong điều kiện hoàn hảo; hoàn toàn sạch sẽ, tươi mới, gọn gàng, v.v.

Definition (English Meaning)

In perfect condition; completely clean, fresh, neat, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Pristine environment'

  • "The lake is a pristine environment, untouched by pollution."

    "Hồ nước là một môi trường nguyên sơ, không bị ô nhiễm."

  • "We need to protect the pristine environment of the rainforest."

    "Chúng ta cần bảo vệ môi trường nguyên sơ của rừng nhiệt đới."

  • "The island boasts pristine beaches and crystal-clear waters."

    "Hòn đảo tự hào có những bãi biển nguyên sơ và làn nước trong vắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pristine environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untouched(chưa bị đụng đến)
unspoiled(không bị hư hỏng)
immaculate(tinh khiết, hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

polluted(bị ô nhiễm)
degraded(bị suy thoái)
contaminated(bị nhiễm bẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Pristine environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pristine' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng để mô tả những thứ ở trạng thái nguyên sơ, chưa bị ô nhiễm hoặc hư hại. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên và sự tinh khiết. So với các từ như 'clean' hay 'pure', 'pristine' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự hoàn hảo và chưa bị tác động bởi con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in' với 'pristine condition/state', nó chỉ ra rằng một cái gì đó đang ở trong trạng thái hoàn hảo đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pristine environment'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lake has a pristine environment, doesn't it?
Hồ nước có một môi trường nguyên sơ, phải không?
Phủ định
That area doesn't have a pristine environment, does it?
Khu vực đó không có một môi trường nguyên sơ, phải không?
Nghi vấn
It is not a pristine forest, is it?
Đây không phải là một khu rừng nguyên sinh, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)