(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ private justice
C1

private justice

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

tự xử tự thi hành công lý công lý cá nhân công lý tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private justice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động của các cá nhân hoặc nhóm tìm cách thực thi công lý bên ngoài hệ thống pháp luật chính thức, thường liên quan đến trả thù hoặc hành động tự quản.

Definition (English Meaning)

The act of individuals or groups seeking to administer justice outside of the formal legal system, often involving revenge or vigilante actions.

Ví dụ Thực tế với 'Private justice'

  • "The community was wary of the growing trend of private justice, fearing it would lead to further violence."

    "Cộng đồng cảnh giác với xu hướng gia tăng của việc tự thi hành công lý, lo sợ nó sẽ dẫn đến bạo lực hơn nữa."

  • "The movie explores the ethical dilemmas of private justice when the legal system fails."

    "Bộ phim khám phá những tình huống khó xử về mặt đạo đức của việc tự thi hành công lý khi hệ thống pháp luật thất bại."

  • "Some argue that private justice is a necessary evil in areas where law enforcement is weak."

    "Một số người cho rằng việc tự thi hành công lý là một điều ác cần thiết ở những khu vực mà việc thực thi pháp luật còn yếu kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Private justice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vigilante justice(công lý kiểu dân phòng)
self-help justice(tự thi hành công lý)
revenge(sự trả thù)

Trái nghĩa (Antonyms)

public justice(công lý công)
formal justice(công lý chính thức)
legal system(hệ thống pháp luật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Private justice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lạm dụng quyền lực và vi phạm pháp luật. Nó đối lập với 'public justice' (công lý công), được thực thi bởi các cơ quan nhà nước. 'Private justice' có thể phát sinh do sự thiếu tin tưởng vào hệ thống pháp luật chính thức, sự chậm trễ trong quá trình tố tụng, hoặc sự bất lực của chính quyền trong việc duy trì trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in by

‘Private justice of’ đề cập đến bản chất của hành động. ‘Private justice in’ đề cập đến bối cảnh hoặc lĩnh vực nó xảy ra. ‘Private justice by’ chỉ ra ai thực hiện hành động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Private justice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)