(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ private wrong
C1

private wrong

Cụm tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi sai trái cá nhân tổn hại riêng tư vi phạm quyền riêng tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private wrong'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành vi sai trái hoặc tổn thương cá nhân, không ảnh hưởng đến lợi ích công cộng.

Definition (English Meaning)

A personal offense or injury, not affecting the public interest.

Ví dụ Thực tế với 'Private wrong'

  • "The lawsuit was based on the accusation of a private wrong committed against the plaintiff."

    "Vụ kiện dựa trên cáo buộc về một hành vi sai trái cá nhân gây ra cho nguyên đơn."

  • "Committing libel is considered a private wrong against the individual being libeled."

    "Hành vi phỉ báng được coi là một sai trái cá nhân đối với người bị phỉ báng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Private wrong'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: private, wrong
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

personal offense(sự xúc phạm cá nhân)
individual harm(tổn hại cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

public wrong(sai trái công khai)
crime(tội ác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Private wrong'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ những hành vi vi phạm quyền riêng tư hoặc gây tổn hại cho một cá nhân cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất cá nhân và giới hạn của hành vi sai trái, phân biệt nó với những hành vi vi phạm pháp luật hoặc gây hại cho cộng đồng nói chung. Có thể so sánh với 'personal grievance' hoặc 'individual harm'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Private wrong'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)