privates
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những bộ phận cơ thể của một người được coi là riêng tư và liên quan đến tình dục; bộ phận sinh dục.
Definition (English Meaning)
The parts of a person's body that are considered private and sexual.
Ví dụ Thực tế với 'Privates'
-
"The doctor needed to examine his privates."
"Bác sĩ cần phải kiểm tra bộ phận sinh dục của anh ấy."
-
"He felt embarrassed when the nurse asked him about his privates."
"Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi y tá hỏi anh ấy về bộ phận sinh dục của anh ấy."
-
"The privates were undergoing rigorous training."
"Các binh nhì đang trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: privates
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng một cách tế nhị hoặc trong bối cảnh y tế. Có thể thay thế cho các từ như 'genitals' hoặc 'sexual organs' khi muốn tránh sự thô tục. Sử dụng 'privates' ngụ ý sự riêng tư và bảo mật cần thiết cho những bộ phận này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an examination *of* the privates' (một cuộc kiểm tra bộ phận sinh dục), 'injury *on* the privates' (vết thương ở bộ phận sinh dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privates'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.