(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ privates
B2

privates

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

bộ phận sinh dục vùng kín binh nhì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những bộ phận cơ thể của một người được coi là riêng tư và liên quan đến tình dục; bộ phận sinh dục.

Definition (English Meaning)

The parts of a person's body that are considered private and sexual.

Ví dụ Thực tế với 'Privates'

  • "The doctor needed to examine his privates."

    "Bác sĩ cần phải kiểm tra bộ phận sinh dục của anh ấy."

  • "He felt embarrassed when the nurse asked him about his privates."

    "Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi y tá hỏi anh ấy về bộ phận sinh dục của anh ấy."

  • "The privates were undergoing rigorous training."

    "Các binh nhì đang trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Privates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: privates
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

private parts(những bộ phận riêng tư)
underwear(đồ lót)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ thể học Luật pháp Quân sự (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Privates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng một cách tế nhị hoặc trong bối cảnh y tế. Có thể thay thế cho các từ như 'genitals' hoặc 'sexual organs' khi muốn tránh sự thô tục. Sử dụng 'privates' ngụ ý sự riêng tư và bảo mật cần thiết cho những bộ phận này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Ví dụ: 'an examination *of* the privates' (một cuộc kiểm tra bộ phận sinh dục), 'injury *on* the privates' (vết thương ở bộ phận sinh dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Privates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)