(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ product life cycle
B2

product life cycle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng đời sản phẩm chu kỳ sống sản phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product life cycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi lần đầu tiên được nghĩ ra cho đến khi nó ngừng bán trên thị trường.

Definition (English Meaning)

The stages a product goes through from when it was first thought of until it finally goes off the market.

Ví dụ Thực tế với 'Product life cycle'

  • "Understanding the product life cycle is crucial for effective marketing strategies."

    "Hiểu rõ chu kỳ sống của sản phẩm là rất quan trọng để xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả."

  • "The company extended the product life cycle by introducing new features."

    "Công ty đã kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm bằng cách giới thiệu các tính năng mới."

  • "Each stage of the product life cycle requires a different marketing approach."

    "Mỗi giai đoạn của chu kỳ sống sản phẩm đòi hỏi một cách tiếp cận marketing khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Product life cycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: product life cycle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market evolution(sự phát triển của thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Product life cycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chu kỳ sống của sản phẩm mô tả quá trình phát triển của sản phẩm từ giai đoạn giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành đến suy thoái. Hiểu rõ chu kỳ này giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược về marketing, sản xuất, và phát triển sản phẩm mới. Không nên nhầm lẫn với 'product development cycle', là quy trình phát triển một sản phẩm mới từ ý tưởng đến sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The stages *of* the product life cycle' (Các giai đoạn *của* chu kỳ sống sản phẩm). 'A product *in* its growth phase' (Một sản phẩm *trong* giai đoạn tăng trưởng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Product life cycle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)