product mix
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product mix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp tất cả các dòng sản phẩm và các mặt hàng mà một công ty cụ thể cung cấp để bán.
Definition (English Meaning)
The range of products or services offered by a company.
Ví dụ Thực tế với 'Product mix'
-
"The company decided to expand its product mix to include organic food."
"Công ty quyết định mở rộng product mix của mình bằng cách bao gồm cả thực phẩm hữu cơ."
-
"A successful product mix can help a company increase its market share."
"Một product mix thành công có thể giúp công ty tăng thị phần."
-
"The store has a wide product mix, catering to different customer preferences."
"Cửa hàng có một product mix rộng lớn, phục vụ cho các sở thích khác nhau của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product mix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: product mix
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product mix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'product mix' đề cập đến bề rộng (số lượng dòng sản phẩm), chiều dài (tổng số sản phẩm trong dòng sản phẩm), chiều sâu (số lượng biến thể cho mỗi sản phẩm trong dòng) và tính nhất quán (mức độ liên quan của các dòng sản phẩm) của các sản phẩm mà một công ty cung cấp. Nó quan trọng để các công ty có một product mix đa dạng để giảm thiểu rủi ro và đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng. Khác với 'product line' chỉ một nhóm các sản phẩm liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Product mix of...' dùng để chỉ product mix thuộc về một công ty hoặc một ngành cụ thể. 'Product mix in...' dùng để chỉ product mix trong một thị trường hoặc khu vực địa lý cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product mix'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.