(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ project roadmap
B2

project roadmap

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lộ trình dự án kế hoạch tổng thể dự án bản đồ dự án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project roadmap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch chiến lược định nghĩa các mục tiêu, cột mốc, sản phẩm, nguồn lực và thời gian biểu của một dự án.

Definition (English Meaning)

A strategic plan that defines a project's goals, milestones, deliverables, resources, and timelines.

Ví dụ Thực tế với 'Project roadmap'

  • "The project roadmap clearly outlines the key milestones for the next quarter."

    "Roadmap dự án vạch ra rõ ràng các cột mốc quan trọng cho quý tới."

  • "We need to create a project roadmap to present to the stakeholders."

    "Chúng ta cần tạo một roadmap dự án để trình bày cho các bên liên quan."

  • "The roadmap helps us stay on track and achieve our objectives."

    "Roadmap giúp chúng ta đi đúng hướng và đạt được các mục tiêu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Project roadmap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: project roadmap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

project milestone(cột mốc dự án)
deliverable(sản phẩm bàn giao) timeline(lịch trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Project roadmap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'project plan' là một tài liệu chi tiết, 'project roadmap' thường mang tính tổng quan, tập trung vào bức tranh lớn và hướng đi chính. Nó được sử dụng để giao tiếp với các bên liên quan về tiến độ và tầm nhìn của dự án. Nó không đi sâu vào chi tiết từng task nhỏ như project plan mà tập trung vào các giai đoạn lớn và các cột mốc quan trọng. Có thể so sánh roadmap với bản đồ du lịch, cho biết những điểm đến chính (mục tiêu), các tuyến đường (các giai đoạn), và thời gian ước tính. 'Project timeline' chỉ đơn thuần là lịch trình, trong khi 'project roadmap' bao gồm cả chiến lược và mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Sử dụng 'roadmap for [project]' để chỉ roadmap dành cho dự án nào đó. Sử dụng 'roadmap of [project]' với ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh roadmap như một phần của dự án.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Project roadmap'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project manager's roadmap clearly outlined the tasks for the team.
Lộ trình dự án của người quản lý dự án đã vạch ra rõ ràng các nhiệm vụ cho nhóm.
Phủ định
The team didn't follow the CEO's project roadmap.
Nhóm không tuân theo lộ trình dự án của Giám đốc điều hành.
Nghi vấn
Does Sarah's project roadmap include a contingency plan for potential risks?
Lộ trình dự án của Sarah có bao gồm kế hoạch dự phòng cho những rủi ro tiềm ẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)