protective factor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protective factor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều kiện hoặc thuộc tính làm giảm hoặc loại bỏ khả năng xảy ra một kết quả tiêu cực.
Definition (English Meaning)
A condition or attribute that reduces or eliminates the probability of a negative outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Protective factor'
-
"Strong social support is a protective factor against mental illness."
"Sự hỗ trợ xã hội mạnh mẽ là một yếu tố bảo vệ chống lại bệnh tâm thần."
-
"Parental involvement is a key protective factor in a child's academic success."
"Sự tham gia của phụ huynh là một yếu tố bảo vệ quan trọng trong thành công học tập của trẻ."
-
"Early childhood education can act as a protective factor against later academic difficulties."
"Giáo dục mầm non có thể đóng vai trò là một yếu tố bảo vệ chống lại những khó khăn trong học tập sau này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protective factor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protective factor
- Adjective: protective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protective factor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'protective factor' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế công cộng, tâm lý học và phát triển trẻ em để mô tả các yếu tố giúp bảo vệ cá nhân hoặc cộng đồng khỏi các rủi ro hoặc vấn đề tiềm ẩn. Nó khác với 'risk factor' (yếu tố rủi ro), vốn làm tăng khả năng xảy ra kết quả tiêu cực. 'Protective factor' tập trung vào khả năng phục hồi và khả năng thích ứng, trong khi 'prevention' (phòng ngừa) là một khái niệm rộng hơn bao gồm các biện pháp để ngăn chặn một vấn đề trước khi nó xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'against', nó chỉ ra sự bảo vệ chống lại một mối đe dọa cụ thể (ví dụ: 'a protective factor against depression'). Khi dùng 'for', nó chỉ ra một lợi ích hoặc kết quả tích cực (ví dụ: 'a protective factor for healthy development').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protective factor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.