government funding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government funding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn tài chính được chính phủ cung cấp để hỗ trợ một dự án, tổ chức hoặc hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
Financial resources provided by a government to support a particular project, organization, or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Government funding'
-
"The university relies heavily on government funding for its research programs."
"Trường đại học phụ thuộc rất nhiều vào nguồn tài trợ của chính phủ cho các chương trình nghiên cứu của mình."
-
"Without government funding, the project would not be possible."
"Nếu không có tài trợ của chính phủ, dự án sẽ không thể thực hiện được."
-
"The government has increased funding for renewable energy projects."
"Chính phủ đã tăng cường tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Government funding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: government funding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Government funding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ tài chính trực tiếp từ chính phủ, có thể thông qua các khoản tài trợ, trợ cấp hoặc hợp đồng. Sự hỗ trợ này có thể nhắm đến nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nghiên cứu khoa học, giáo dục, nghệ thuật, phát triển kinh tế, và các dịch vụ công cộng. Khác với 'private funding' (tài trợ tư nhân) đến từ cá nhân, công ty, hoặc tổ chức phi chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Government funding for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc tài trợ (ví dụ: Government funding for research). 'Government funding of' được sử dụng để chỉ việc chính phủ tài trợ cho một cái gì đó (ví dụ: Government funding of the arts). 'Government funding to' được sử dụng để chỉ đối tượng nhận tài trợ (ví dụ: Government funding to universities).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Government funding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.