(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ individual responsibility
B2

individual responsibility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm cá nhân tính chịu trách nhiệm của cá nhân bổn phận cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individual responsibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc sự thật về việc chịu trách nhiệm hoặc bị khiển trách về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The state or fact of being accountable or to blame for something.

Ví dụ Thực tế với 'Individual responsibility'

  • "Every citizen has individual responsibility for keeping their community clean."

    "Mỗi công dân đều có trách nhiệm cá nhân trong việc giữ cho cộng đồng của họ sạch sẽ."

  • "The program aims to promote individual responsibility among students."

    "Chương trình nhằm mục đích thúc đẩy trách nhiệm cá nhân trong học sinh."

  • "Taking individual responsibility for your health is crucial."

    "Việc chịu trách nhiệm cá nhân về sức khỏe của bạn là rất quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Individual responsibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Đạo đức học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Individual responsibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân có nghĩa vụ và trách nhiệm đối với hành động và quyết định của mình. Nó thường được sử dụng để phân biệt với trách nhiệm tập thể hoặc trách nhiệm của một tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Responsibility for' được dùng để chỉ trách nhiệm đối với một hành động cụ thể hoặc một kết quả. 'Responsibility in' thường liên quan đến vai trò hoặc vị trí cụ thể mà ai đó đảm nhận (ví dụ: 'responsibility in a project').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Individual responsibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)