(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ publishing (book)
B2

publishing (book)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xuất bản (sách) ngành xuất bản sách công bố sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publishing (book)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động chuẩn bị và phát hành một thứ gì đó, chẳng hạn như một cuốn sách, để phân phối hoặc bán cho công chúng.

Definition (English Meaning)

The activity of preparing and issuing something, such as a book, for public distribution or sale.

Ví dụ Thực tế với 'Publishing (book)'

  • "The publishing of her first novel was a dream come true."

    "Việc xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tay của cô ấy là một giấc mơ trở thành sự thật."

  • "She works in book publishing."

    "Cô ấy làm việc trong ngành xuất bản sách."

  • "The publishing industry is undergoing significant changes."

    "Ngành xuất bản đang trải qua những thay đổi đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Publishing (book)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Publishing (book)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói đến 'publishing (book)', nó thường đề cập đến toàn bộ quy trình liên quan đến việc đưa một cuốn sách từ bản thảo đến tay độc giả, bao gồm biên tập, thiết kế, in ấn, marketing và phân phối. Nó nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng là một cuốn sách đã được xuất bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

in publishing: trong lĩnh vực xuất bản. by a publishing house: bởi một nhà xuất bản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Publishing (book)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)