purchase agreement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purchase agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp đồng ràng buộc pháp lý, nêu rõ các điều khoản và điều kiện cho việc mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản.
Definition (English Meaning)
A legally binding contract that outlines the terms and conditions for the sale and purchase of goods, services, or property.
Ví dụ Thực tế với 'Purchase agreement'
-
"The purchase agreement outlined the responsibilities of both the buyer and the seller."
"Hợp đồng mua bán nêu rõ trách nhiệm của cả người mua và người bán."
-
"Before signing the purchase agreement, have a lawyer review it."
"Trước khi ký hợp đồng mua bán, hãy để luật sư xem xét nó."
-
"The purchase agreement included a clause regarding dispute resolution."
"Hợp đồng mua bán bao gồm một điều khoản về giải quyết tranh chấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purchase agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: purchase agreement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purchase agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Purchase agreement là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch kinh doanh. Nó khác với 'purchase order' (đơn đặt hàng), vốn chỉ là một đề nghị mua hàng từ người mua. 'Purchase agreement' là một thỏa thuận đã được cả hai bên chấp thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- *under the purchase agreement*: theo các điều khoản của hợp đồng mua bán. - *to the purchase agreement*: một bên của hợp đồng mua bán. - *in the purchase agreement*: được quy định trong hợp đồng mua bán.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purchase agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.