sales contract
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales contract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận ràng buộc pháp lý giữa người mua và người bán, trong đó nêu rõ các điều khoản và điều kiện của việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
A legally binding agreement between a buyer and seller that outlines the terms and conditions of a sale of goods or services.
Ví dụ Thực tế với 'Sales contract'
-
"The sales contract stipulated that the payment was due within 30 days."
"Hợp đồng mua bán quy định rằng khoản thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày."
-
"Before signing the sales contract, read it carefully."
"Trước khi ký hợp đồng mua bán, hãy đọc kỹ nó."
-
"Our legal team is reviewing the sales contract to ensure compliance."
"Nhóm pháp lý của chúng tôi đang xem xét hợp đồng mua bán để đảm bảo tuân thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales contract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales contract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales contract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Sales contract’ là một thuật ngữ pháp lý quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh. Nó chi tiết hóa các trách nhiệm của cả hai bên, bao gồm mô tả hàng hóa/dịch vụ, giá cả, điều khoản thanh toán, thời gian giao hàng và các điều khoản khác. Việc có một hợp đồng mua bán rõ ràng giúp tránh tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của cả người mua và người bán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under a sales contract’: Trong khuôn khổ của một hợp đồng mua bán. Ví dụ: ‘Under the sales contract, the seller is responsible for delivering the goods on time.’
‘In a sales contract’: Trong một hợp đồng mua bán (nhấn mạnh nội dung). Ví dụ: ‘The payment terms are specified in the sales contract.’
‘Of a sales contract’: Của một hợp đồng mua bán (thường dùng để chỉ một phần của hợp đồng). Ví dụ: ‘The validity of a sales contract.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales contract'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.