(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purposelessly
C1

purposelessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô mục đích không có mục đích vô định không chủ đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposelessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô mục đích, không có mục tiêu hoặc ý định; không có chủ đích.

Definition (English Meaning)

Without purpose or intention; aimlessly.

Ví dụ Thực tế với 'Purposelessly'

  • "He wandered through the city streets purposelessly."

    "Anh ta lang thang trên những con phố trong thành phố một cách vô định."

  • "She spent the afternoon surfing the internet purposelessly."

    "Cô ấy dành cả buổi chiều lướt web một cách vô mục đích."

  • "They were driving around purposelessly, trying to kill time."

    "Họ lái xe vòng quanh một cách vô định, cố gắng giết thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purposelessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: purposelessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aimlessly(vô định, không mục đích)
pointlessly(vô nghĩa, vô ích)
meaninglessly(vô nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

purposefully(có mục đích)
deliberately(cố ý) intentionally(có chủ ý)

Từ liên quan (Related Words)

futilely(một cách vô ích)
randomly(một cách ngẫu nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Purposelessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'purposelessly' diễn tả hành động hoặc sự việc diễn ra mà không có mục tiêu cụ thể hoặc ý định rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự thiếu định hướng và có thể mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự lãng phí thời gian, năng lượng, hoặc cơ hội. So với 'aimlessly' (vô định), 'purposelessly' có thể mang ý nghĩa mạnh hơn về sự thiếu mục tiêu thực sự, trong khi 'aimlessly' có thể chỉ đơn thuần là không có mục tiêu trước mắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposelessly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)