race-related violence
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Race-related violence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bạo lực có động cơ từ định kiến hoặc phân biệt chủng tộc.
Definition (English Meaning)
Violence that is motivated by racial prejudice or discrimination.
Ví dụ Thực tế với 'Race-related violence'
-
"The city has seen a surge in race-related violence in recent months."
"Thành phố đã chứng kiến sự gia tăng bạo lực liên quan đến chủng tộc trong những tháng gần đây."
-
"The report highlights the impact of race-related violence on communities."
"Báo cáo nêu bật tác động của bạo lực liên quan đến chủng tộc đối với các cộng đồng."
-
"Efforts are being made to combat race-related violence through education and community programs."
"Các nỗ lực đang được thực hiện để chống lại bạo lực liên quan đến chủng tộc thông qua giáo dục và các chương trình cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Race-related violence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: violence
- Adjective: race-related
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Race-related violence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các báo cáo về tội phạm, các nghiên cứu xã hội học và các thảo luận về công bằng xã hội. Nó nhấn mạnh rằng bạo lực không phải là ngẫu nhiên mà có liên quan trực tiếp đến vấn đề chủng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ bối cảnh địa lý hoặc phạm vi: race-related violence in schools. ‘Against’ chỉ đối tượng của bạo lực: race-related violence against minorities.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Race-related violence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.