(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rapid reading
B2

rapid reading

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đọc nhanh kỹ thuật đọc nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapid reading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ năng hoặc kỹ thuật đọc nhanh, thường bằng cách đọc lướt hoặc sử dụng các kỹ thuật để tăng tốc độ hiểu.

Definition (English Meaning)

The skill or technique of reading quickly, typically by skimming or using techniques to increase comprehension speed.

Ví dụ Thực tế với 'Rapid reading'

  • "She improved her efficiency at work by taking a course in rapid reading."

    "Cô ấy cải thiện hiệu quả làm việc bằng cách tham gia một khóa học đọc nhanh."

  • "Rapid reading can help you process information more quickly."

    "Đọc nhanh có thể giúp bạn xử lý thông tin nhanh hơn."

  • "Students often use rapid reading techniques to prepare for exams."

    "Học sinh thường sử dụng các kỹ thuật đọc nhanh để chuẩn bị cho các kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rapid reading'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speed reading(đọc siêu tốc)
quick reading(đọc nhanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kỹ năng học tập

Ghi chú Cách dùng 'Rapid reading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rapid reading nhấn mạnh vào tốc độ đọc cao hơn so với tốc độ đọc thông thường. Nó thường liên quan đến việc bỏ qua các chi tiết không quan trọng và tập trung vào thông tin chính. Cần phân biệt với 'speed reading' (đọc siêu tốc), một kỹ thuật đôi khi gây tranh cãi về hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapid reading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)