rapid reading
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapid reading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ năng hoặc kỹ thuật đọc nhanh, thường bằng cách đọc lướt hoặc sử dụng các kỹ thuật để tăng tốc độ hiểu.
Definition (English Meaning)
The skill or technique of reading quickly, typically by skimming or using techniques to increase comprehension speed.
Ví dụ Thực tế với 'Rapid reading'
-
"She improved her efficiency at work by taking a course in rapid reading."
"Cô ấy cải thiện hiệu quả làm việc bằng cách tham gia một khóa học đọc nhanh."
-
"Rapid reading can help you process information more quickly."
"Đọc nhanh có thể giúp bạn xử lý thông tin nhanh hơn."
-
"Students often use rapid reading techniques to prepare for exams."
"Học sinh thường sử dụng các kỹ thuật đọc nhanh để chuẩn bị cho các kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rapid reading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rapid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rapid reading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rapid reading nhấn mạnh vào tốc độ đọc cao hơn so với tốc độ đọc thông thường. Nó thường liên quan đến việc bỏ qua các chi tiết không quan trọng và tập trung vào thông tin chính. Cần phân biệt với 'speed reading' (đọc siêu tốc), một kỹ thuật đôi khi gây tranh cãi về hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapid reading'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.