(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slow reading
B2

slow reading

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đọc chậm đọc kỹ phương pháp đọc chậm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slow reading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp đọc một cách chậm rãi và có chủ ý, thường là để đạt được sự hiểu biết hoặc đánh giá sâu sắc hơn về văn bản.

Definition (English Meaning)

The practice of reading deliberately and slowly, often to gain a deeper understanding or appreciation of the text.

Ví dụ Thực tế với 'Slow reading'

  • "Slow reading can enhance comprehension and critical thinking skills."

    "Đọc chậm có thể nâng cao khả năng hiểu và tư duy phản biện."

  • "She advocates for slow reading as a way to appreciate literature more deeply."

    "Cô ấy ủng hộ việc đọc chậm như một cách để đánh giá cao văn học sâu sắc hơn."

  • "The professor assigned slow reading of the philosophical text."

    "Giáo sư giao bài tập đọc chậm văn bản triết học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slow reading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slow reading
  • Adjective: slow
  • Adverb: slowly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

close reading(đọc kỹ)
deliberate reading(đọc có chủ ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Slow reading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slow reading nhấn mạnh vào việc đọc kỹ, phân tích và suy ngẫm về những gì đang đọc, trái ngược với việc đọc lướt hoặc đọc nhanh để nắm bắt thông tin chung. Nó thường được sử dụng trong học thuật, nghiên cứu, hoặc để thưởng thức văn học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in slow reading' đề cập đến việc thực hành đọc chậm như một phần của một phương pháp hoặc kỹ thuật lớn hơn. 'for slow reading' ám chỉ mục đích hoặc lý do của việc đọc chậm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slow reading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)