(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rate of increase
B2

rate of increase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ gia tăng tốc độ tăng mức tăng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rate of increase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ mà một cái gì đó tăng trưởng hoặc trở nên lớn hơn; thước đo mức độ một cái gì đó tăng lên trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

The speed at which something grows or gets larger; the measure of how much something increases over a specific period.

Ví dụ Thực tế với 'Rate of increase'

  • "The rate of increase in house prices has slowed down."

    "Tỷ lệ gia tăng giá nhà đã chậm lại."

  • "The rate of increase of the stock was significant."

    "Tốc độ tăng của cổ phiếu là đáng kể."

  • "We are concerned about the rate of increase in unemployment."

    "Chúng tôi lo ngại về tỷ lệ gia tăng thất nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rate of increase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rate of decrease(tỷ lệ giảm)
decline(sự suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Toán học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Rate of increase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi theo thời gian của một đại lượng nào đó. Ví dụ, 'rate of increase in inflation' (tỷ lệ gia tăng lạm phát) cho biết lạm phát tăng nhanh như thế nào. Cần phân biệt với 'increase' (sự gia tăng) đơn thuần, 'rate of increase' nhấn mạnh đến yếu tố tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ rõ cái gì đang tăng (ví dụ: rate of increase in prices). Sử dụng 'of' để liên kết với một danh từ khác (ví dụ: rate of increase of population).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rate of increase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)