rate of increase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rate of increase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ mà một cái gì đó tăng trưởng hoặc trở nên lớn hơn; thước đo mức độ một cái gì đó tăng lên trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
The speed at which something grows or gets larger; the measure of how much something increases over a specific period.
Ví dụ Thực tế với 'Rate of increase'
-
"The rate of increase in house prices has slowed down."
"Tỷ lệ gia tăng giá nhà đã chậm lại."
-
"The rate of increase of the stock was significant."
"Tốc độ tăng của cổ phiếu là đáng kể."
-
"We are concerned about the rate of increase in unemployment."
"Chúng tôi lo ngại về tỷ lệ gia tăng thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rate of increase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rate of increase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi theo thời gian của một đại lượng nào đó. Ví dụ, 'rate of increase in inflation' (tỷ lệ gia tăng lạm phát) cho biết lạm phát tăng nhanh như thế nào. Cần phân biệt với 'increase' (sự gia tăng) đơn thuần, 'rate of increase' nhấn mạnh đến yếu tố tốc độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ rõ cái gì đang tăng (ví dụ: rate of increase in prices). Sử dụng 'of' để liên kết với một danh từ khác (ví dụ: rate of increase of population).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rate of increase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.