(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ realistic fiction
B2

realistic fiction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu thuyết hiện thực văn học hiện thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realistic fiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại văn học cố gắng miêu tả các nhân vật, bối cảnh và cốt truyện chân thực, gần gũi với đời sống.

Definition (English Meaning)

A genre of writing that attempts to depict realistic characters, settings, and plots.

Ví dụ Thực tế với 'Realistic fiction'

  • "Many young adults enjoy reading realistic fiction because they can relate to the characters and situations."

    "Nhiều thanh thiếu niên thích đọc tiểu thuyết hiện thực vì họ có thể đồng cảm với các nhân vật và tình huống."

  • "Her latest novel is a work of realistic fiction set in a small town."

    "Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô là một tác phẩm tiểu thuyết hiện thực lấy bối cảnh ở một thị trấn nhỏ."

  • "The author is known for writing realistic fiction that explores the challenges faced by teenagers."

    "Tác giả được biết đến với việc viết tiểu thuyết hiện thực khám phá những thách thức mà thanh thiếu niên phải đối mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Realistic fiction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Realistic fiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Realistic fiction focuses on relatable everyday problems and situations. It differs from fantasy or science fiction, which involve imaginative elements not found in the real world. The plausibility and relatability are key characteristics.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Realistic fiction'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author had been realistically depicting the struggles of immigrant families in her fiction before she won the award.
Tác giả đã khắc họa một cách chân thực những khó khăn của các gia đình nhập cư trong các tác phẩm hư cấu của mình trước khi cô ấy giành được giải thưởng.
Phủ định
They hadn't been expecting the fiction to be so realistic, considering it was the author's first attempt.
Họ đã không mong đợi tác phẩm hư cấu lại chân thực đến vậy, vì đây là lần thử sức đầu tiên của tác giả.
Nghi vấn
Had the director been realistically portraying the political climate in his fiction film?
Có phải đạo diễn đã miêu tả một cách chân thực bối cảnh chính trị trong bộ phim hư cấu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)