(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recordings
B1

recordings

Noun

Nghĩa tiếng Việt

các bản ghi âm các đoạn thu những bản thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recordings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những bản nhạc, bài phát biểu hoặc âm thanh đã được thu và lưu trữ.

Definition (English Meaning)

Pieces of music, speech, or sounds that have been recorded and stored.

Ví dụ Thực tế với 'Recordings'

  • "The museum has a vast collection of historical recordings."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các bản ghi âm lịch sử."

  • "These recordings are of great historical significance."

    "Những bản ghi âm này có ý nghĩa lịch sử to lớn."

  • "She made several recordings of her songs."

    "Cô ấy đã thực hiện một vài bản thu âm các bài hát của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recordings'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tracks(bài hát, rãnh (âm thanh))
tapes(băng (ghi âm))
discs(đĩa (ghi âm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Truyền thông Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Recordings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Recordings' thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các bản ghi âm khác nhau. Nó có thể bao gồm các bản ghi âm thanh, video hoặc dữ liệu. Sự khác biệt chính với 'record' (bản ghi) là 'recordings' mang tính số nhiều và đề cập đến nhiều bản ghi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on from

- 'Recordings of': đề cập đến bản ghi của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: recordings of a concert).
- 'Recordings on': đề cập đến phương tiện chứa bản ghi (ví dụ: recordings on a CD).
- 'Recordings from': đề cập đến nguồn gốc của bản ghi (ví dụ: recordings from a live performance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recordings'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band released several recordings, including live performances, studio sessions, and acoustic versions.
Ban nhạc đã phát hành một vài bản thu âm, bao gồm các buổi biểu diễn trực tiếp, các buổi thu âm tại phòng thu và các phiên bản acoustic.
Phủ định
Despite searching everywhere, he found no recordings of the rare bird, and he was very disappointed.
Mặc dù tìm kiếm khắp mọi nơi, anh ấy không tìm thấy bất kỳ bản thu âm nào về loài chim quý hiếm và anh ấy rất thất vọng.
Nghi vấn
Professor, are these the historical recordings, which we will analyze in the seminar?
Thưa giáo sư, đây có phải là những bản thu âm lịch sử, mà chúng ta sẽ phân tích trong buổi hội thảo không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band released their early recordings as a limited edition album.
Ban nhạc đã phát hành các bản thu âm ban đầu của họ dưới dạng một album phiên bản giới hạn.
Phủ định
Not only did the police find the original recordings, but they also discovered the stolen equipment.
Không chỉ cảnh sát tìm thấy các bản thu âm gốc mà họ còn phát hiện ra thiết bị bị đánh cắp.
(Vị trí vocab_tab4_inline)