recurring theme
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recurring theme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chủ đề xuất hiện lặp đi lặp lại trong một tác phẩm cụ thể, xuyên suốt một loạt các tác phẩm, hoặc trong một thể loại hoặc lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A theme that appears repeatedly in a particular work, across a body of work, or in a particular genre or field.
Ví dụ Thực tế với 'Recurring theme'
-
"Loss and redemption are recurring themes in his novels."
"Mất mát và sự chuộc lỗi là những chủ đề lặp đi lặp lại trong các tiểu thuyết của anh ấy."
-
"The power of nature is a recurring theme in Romantic poetry."
"Sức mạnh của thiên nhiên là một chủ đề lặp đi lặp lại trong thơ ca lãng mạn."
-
"Corruption and abuse of power are recurring themes in the news."
"Tham nhũng và lạm dụng quyền lực là những chủ đề lặp đi lặp lại trên tin tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recurring theme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recur
- Adjective: recurring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recurring theme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một ý tưởng, mô típ, hoặc vấn đề cốt lõi được nhắc đến nhiều lần, tạo nên sự liên kết và nhấn mạnh trong tác phẩm hoặc nghiên cứu. Khác với 'common theme', 'recurring theme' nhấn mạnh sự lặp lại một cách có ý thức và mang tính hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh mà chủ đề lặp lại (ví dụ: in a novel). 'throughout' dùng để chỉ sự lặp lại xuyên suốt toàn bộ tác phẩm hoặc giai đoạn (ví dụ: throughout the author's works).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recurring theme'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the author explores many topics, a recurring theme in his novels is the struggle for individual freedom.
|
Mặc dù tác giả khám phá nhiều chủ đề, một chủ đề lặp đi lặp lại trong các tiểu thuyết của ông là cuộc đấu tranh cho tự do cá nhân. |
| Phủ định |
Even though the film received positive reviews, the recurring theme of loss didn't resonate with all viewers.
|
Mặc dù bộ phim nhận được đánh giá tích cực, chủ đề mất mát lặp đi lặp lại không gây được tiếng vang với tất cả người xem. |
| Nghi vấn |
Since this director frequently reuses actors, is a recurring theme of betrayal also present in his new movie?
|
Vì đạo diễn này thường xuyên sử dụng lại diễn viên, liệu chủ đề phản bội lặp đi lặp lại có xuất hiện trong bộ phim mới của anh ấy không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's recurring theme is innovation.
|
Chủ đề lặp đi lặp lại của công ty là sự đổi mới. |
| Phủ định |
My brother's recurring dreams aren't about monsters.
|
Những giấc mơ lặp đi lặp lại của anh trai tôi không phải về quái vật. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's recurring problem with the car electrical?
|
Vấn đề lặp đi lặp lại của Sarah với chiếc xe có phải là do điện không? |