(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recurring theme
C1

recurring theme

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chủ đề lặp lại mô típ chủ đạo vấn đề nổi cộm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recurring theme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chủ đề xuất hiện lặp đi lặp lại trong một tác phẩm cụ thể, xuyên suốt một loạt các tác phẩm, hoặc trong một thể loại hoặc lĩnh vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A theme that appears repeatedly in a particular work, across a body of work, or in a particular genre or field.

Ví dụ Thực tế với 'Recurring theme'

  • "Loss and redemption are recurring themes in his novels."

    "Mất mát và sự chuộc lỗi là những chủ đề lặp đi lặp lại trong các tiểu thuyết của anh ấy."

  • "The power of nature is a recurring theme in Romantic poetry."

    "Sức mạnh của thiên nhiên là một chủ đề lặp đi lặp lại trong thơ ca lãng mạn."

  • "Corruption and abuse of power are recurring themes in the news."

    "Tham nhũng và lạm dụng quyền lực là những chủ đề lặp đi lặp lại trên tin tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recurring theme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: recur
  • Adjective: recurring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unique theme(chủ đề độc đáo)
isolated incident(sự kiện cá biệt)

Từ liên quan (Related Words)

central theme(chủ đề trung tâm)
overarching theme(chủ đề bao trùm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Nghiên cứu khoa học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Recurring theme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một ý tưởng, mô típ, hoặc vấn đề cốt lõi được nhắc đến nhiều lần, tạo nên sự liên kết và nhấn mạnh trong tác phẩm hoặc nghiên cứu. Khác với 'common theme', 'recurring theme' nhấn mạnh sự lặp lại một cách có ý thức và mang tính hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in throughout

'in' dùng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh mà chủ đề lặp lại (ví dụ: in a novel). 'throughout' dùng để chỉ sự lặp lại xuyên suốt toàn bộ tác phẩm hoặc giai đoạn (ví dụ: throughout the author's works).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recurring theme'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the author explores many topics, a recurring theme in his novels is the struggle for individual freedom.
Mặc dù tác giả khám phá nhiều chủ đề, một chủ đề lặp đi lặp lại trong các tiểu thuyết của ông là cuộc đấu tranh cho tự do cá nhân.
Phủ định
Even though the film received positive reviews, the recurring theme of loss didn't resonate with all viewers.
Mặc dù bộ phim nhận được đánh giá tích cực, chủ đề mất mát lặp đi lặp lại không gây được tiếng vang với tất cả người xem.
Nghi vấn
Since this director frequently reuses actors, is a recurring theme of betrayal also present in his new movie?
Vì đạo diễn này thường xuyên sử dụng lại diễn viên, liệu chủ đề phản bội lặp đi lặp lại có xuất hiện trong bộ phim mới của anh ấy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's recurring theme is innovation.
Chủ đề lặp đi lặp lại của công ty là sự đổi mới.
Phủ định
My brother's recurring dreams aren't about monsters.
Những giấc mơ lặp đi lặp lại của anh trai tôi không phải về quái vật.
Nghi vấn
Is Sarah's recurring problem with the car electrical?
Vấn đề lặp đi lặp lại của Sarah với chiếc xe có phải là do điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)