(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recurrent motif
C1

recurrent motif

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

mô típ lặp lại chủ đề lặp lại yếu tố lặp lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recurrent motif'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chủ đề, yếu tố hoặc mô hình xuất hiện lặp đi lặp lại trong một tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc hoặc tác phẩm sáng tạo khác.

Definition (English Meaning)

A theme, element, or pattern that appears repeatedly in a work of art, literature, music, or other creative work.

Ví dụ Thực tế với 'Recurrent motif'

  • "The image of the raven is a recurrent motif in Edgar Allan Poe's poetry."

    "Hình ảnh con quạ là một motif lặp đi lặp lại trong thơ của Edgar Allan Poe."

  • "Water is a recurrent motif in her paintings, symbolizing purity and renewal."

    "Nước là một motif lặp đi lặp lại trong các bức tranh của cô, tượng trưng cho sự tinh khiết và đổi mới."

  • "The clock ticking in the background serves as a recurrent motif, reminding the audience of the passage of time."

    "Tiếng tích tắc của đồng hồ ở phía sau đóng vai trò như một motif lặp đi lặp lại, nhắc nhở khán giả về sự trôi qua của thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recurrent motif'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: recurrent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unique element(yếu tố độc nhất)
isolated incident(sự việc đơn lẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Âm nhạc Phân tích dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Recurrent motif'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một yếu tố xuất hiện nhiều lần, tạo thành một phần quan trọng của tác phẩm. Sự lặp lại này thường có ý nghĩa tượng trưng hoặc nhấn mạnh. Nó khác với một 'theme' (chủ đề) rộng lớn hơn, 'recurrent motif' là một biểu hiện cụ thể của chủ đề đó. Ví dụ, trong một cuốn tiểu thuyết về chiến tranh, một 'recurrent motif' có thể là hình ảnh những con chim bồ câu, tượng trưng cho hòa bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in throughout

* **in:** Được sử dụng để chỉ ra rằng motif xuất hiện trong một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: 'The recurrent motif *in* the novel is the color red.'
* **throughout:** Được sử dụng để chỉ ra rằng motif xuất hiện liên tục trong suốt một tác phẩm. Ví dụ: 'The recurrent motif *throughout* the opera is a particular melody.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recurrent motif'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)