governed setting
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governed setting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường hoặc bối cảnh được kiểm soát hoặc điều chỉnh bởi các quy tắc, luật lệ hoặc cơ quan có thẩm quyền cụ thể.
Definition (English Meaning)
A setting or environment that is controlled or regulated by specific rules, laws, or authorities.
Ví dụ Thực tế với 'Governed setting'
-
"The research was conducted in a strictly governed setting to ensure accuracy and ethical compliance."
"Nghiên cứu được tiến hành trong một môi trường được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ đạo đức."
-
"The prison is a highly governed setting with strict rules and surveillance."
"Nhà tù là một môi trường được quản lý chặt chẽ với các quy tắc và giám sát nghiêm ngặt."
-
"The experiment was conducted in a laboratory, a carefully governed setting."
"Thí nghiệm được thực hiện trong phòng thí nghiệm, một môi trường được kiểm soát cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Governed setting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: govern
- Adjective: governed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Governed setting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà hành vi và hoạt động bị giới hạn hoặc hướng dẫn bởi các quy tắc và quy định. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của quyền lực quản lý hoặc giám sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Governed by’ chỉ ra rằng các quy tắc hoặc luật lệ cụ thể đang kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến môi trường. ‘Governed under’ có thể chỉ ra một hệ thống hoặc khuôn khổ rộng hơn mà bối cảnh hoạt động trong đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Governed setting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.