(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship destroying
C1

relationship destroying

Tính từ ghép (Adjective Phrase)

Nghĩa tiếng Việt

hủy hoại mối quan hệ phá hủy mối quan hệ làm tan vỡ mối quan hệ gây đổ vỡ mối quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship destroying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự kết thúc hoặc tổn hại nghiêm trọng cho một mối quan hệ.

Definition (English Meaning)

Causing the end or serious damage to a relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship destroying'

  • "His constant lying was relationship destroying."

    "Việc anh ta liên tục nói dối đã hủy hoại mối quan hệ."

  • "Jealousy can be a relationship destroying emotion."

    "Sự ghen tuông có thể là một cảm xúc hủy hoại mối quan hệ."

  • "His addiction became a relationship destroying force."

    "Chứng nghiện của anh ta đã trở thành một thế lực hủy hoại mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship destroying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: destroy
  • Adjective: destroying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relationship ending(kết thúc mối quan hệ)
relationship breaking(làm tan vỡ mối quan hệ)
detrimental to a relationship(gây bất lợi cho một mối quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

relationship building(xây dựng mối quan hệ)
relationship enhancing(nâng cao mối quan hệ)

Từ liên quan (Related Words)

infidelity(sự không chung thủy)
abuse(bạo hành)
mistrust(sự thiếu tin tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Relationship destroying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ một hành động hoặc yếu tố có sức tàn phá lớn đối với một mối quan hệ. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành vi lừa dối, bạo lực, thiếu tôn trọng, hoặc những vấn đề không thể giải quyết. Nó nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề và hậu quả không thể tránh khỏi là sự đổ vỡ của mối quan hệ. Không giống như 'damaging to a relationship' chỉ sự tổn hại, 'relationship destroying' cho thấy sự kết thúc hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship destroying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)