relationship destroying
Tính từ ghép (Adjective Phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship destroying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự kết thúc hoặc tổn hại nghiêm trọng cho một mối quan hệ.
Definition (English Meaning)
Causing the end or serious damage to a relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship destroying'
-
"His constant lying was relationship destroying."
"Việc anh ta liên tục nói dối đã hủy hoại mối quan hệ."
-
"Jealousy can be a relationship destroying emotion."
"Sự ghen tuông có thể là một cảm xúc hủy hoại mối quan hệ."
-
"His addiction became a relationship destroying force."
"Chứng nghiện của anh ta đã trở thành một thế lực hủy hoại mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship destroying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: destroy
- Adjective: destroying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship destroying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ một hành động hoặc yếu tố có sức tàn phá lớn đối với một mối quan hệ. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành vi lừa dối, bạo lực, thiếu tôn trọng, hoặc những vấn đề không thể giải quyết. Nó nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề và hậu quả không thể tránh khỏi là sự đổ vỡ của mối quan hệ. Không giống như 'damaging to a relationship' chỉ sự tổn hại, 'relationship destroying' cho thấy sự kết thúc hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship destroying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.