(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reliable version
B2

reliable version

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản đáng tin cậy bản đáng tin cậy phiên bản ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliable version'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng tin cậy, có thể tin được; luôn tốt về chất lượng hoặc hiệu suất.

Definition (English Meaning)

Consistently good in quality or performance; able to be trusted.

Ví dụ Thực tế với 'Reliable version'

  • "He's a reliable friend – I can always count on him."

    "Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy - tôi luôn có thể tin tưởng vào anh ấy."

  • "We need a reliable version of the data for our analysis."

    "Chúng tôi cần một phiên bản dữ liệu đáng tin cậy cho phân tích của mình."

  • "Make sure you are using a reliable version of the antivirus software."

    "Hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng một phiên bản đáng tin cậy của phần mềm diệt virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reliable version'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dependable version(phiên bản đáng tin cậy)
trustworthy version(phiên bản đáng tin cậy)
stable version(phiên bản ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

unreliable version(phiên bản không đáng tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reliable version'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'reliable' nhấn mạnh khả năng hoạt động tốt và ổn định theo thời gian. Nó khác với 'trustworthy' (đáng tin cậy về mặt đạo đức) và 'dependable' (có thể dựa vào). 'Reliable' thường dùng cho máy móc, hệ thống, thông tin, hoặc những thứ có thể kiểm chứng được. Ví dụ: A reliable car, a reliable source of information.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Reliable on' có nghĩa là dựa vào ai đó hoặc cái gì đó để được giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Ví dụ: The company is reliable on overseas investors.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliable version'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)