religious extremism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious extremism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa cực đoan tôn giáo đề cập đến sự tuân thủ cuồng tín hoặc quá khích các nguyên tắc hoặc tín ngưỡng tôn giáo. Nó bao gồm việc đưa các quan điểm tôn giáo đến mức cực đoan, thường dẫn đến sự không khoan dung, bạo lực hoặc các hành động gây hại khác đối với những người có niềm tin khác nhau.
Definition (English Meaning)
Religious extremism refers to the fanatical or excessively zealous adherence to religious principles or beliefs. It involves taking religious views to an extreme, often resulting in intolerance, violence, or other harmful actions against those with differing beliefs.
Ví dụ Thực tế với 'Religious extremism'
-
"Religious extremism poses a significant threat to global peace and security."
"Chủ nghĩa cực đoan tôn giáo gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với hòa bình và an ninh toàn cầu."
-
"The government is taking steps to combat religious extremism."
"Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để chống lại chủ nghĩa cực đoan tôn giáo."
-
"Religious extremism often leads to violence and discrimination."
"Chủ nghĩa cực đoan tôn giáo thường dẫn đến bạo lực và phân biệt đối xử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Religious extremism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: religious extremism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Religious extremism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa cực đoan tôn giáo khác với lòng tin tôn giáo thông thường. Nó nhấn mạnh sự tuyệt đối của niềm tin và thường từ chối chấp nhận các quan điểm khác. Nó thường liên quan đến việc diễn giải sai lệch hoặc chọn lọc các văn bản tôn giáo để biện minh cho hành động của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in (religious extremism in): Đề cập đến sự tồn tại của chủ nghĩa cực đoan tôn giáo ở một khu vực hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'Religious extremism in some parts of the world is a serious concern.'
* of (religious extremism of): Thể hiện chủ nghĩa cực đoan tôn giáo thuộc về một hệ tư tưởng hay nhóm cụ thể. Ví dụ: 'The religious extremism of this group is alarming.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious extremism'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The religious extremist's actions caused widespread fear and instability.
|
Hành động của kẻ cực đoan tôn giáo đã gây ra nỗi sợ hãi và bất ổn lan rộng. |
| Phủ định |
The government's policy isn't encouraging religious extremists' propaganda.
|
Chính sách của chính phủ không khuyến khích tuyên truyền của những kẻ cực đoan tôn giáo. |
| Nghi vấn |
Is it religious extremism's fault or society's failings that lead to such acts of violence?
|
Có phải lỗi của chủ nghĩa cực đoan tôn giáo hay những thất bại của xã hội dẫn đến những hành vi bạo lực như vậy? |