(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ religious liberty
C1

religious liberty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự do tôn giáo quyền tự do tín ngưỡng quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious liberty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền tự do thực hành tôn giáo của một người hoặc không theo tôn giáo nào mà không bị chính phủ can thiệp.

Definition (English Meaning)

The right to practice one's religion or no religion without interference by the government.

Ví dụ Thực tế với 'Religious liberty'

  • "The constitution guarantees religious liberty for all citizens."

    "Hiến pháp đảm bảo quyền tự do tôn giáo cho tất cả công dân."

  • "The organization advocates for religious liberty around the world."

    "Tổ chức này ủng hộ quyền tự do tôn giáo trên toàn thế giới."

  • "Many countries have laws protecting religious liberty."

    "Nhiều quốc gia có luật bảo vệ quyền tự do tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Religious liberty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Religious liberty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh quyền cá nhân được tự do lựa chọn và thực hành tín ngưỡng của mình mà không bị ép buộc hoặc phân biệt đối xử. Nó bao hàm sự tách biệt giữa nhà nước và tôn giáo, đảm bảo rằng chính phủ không áp đặt một tôn giáo cụ thể lên người dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Religious liberty *of* individuals/groups: nhấn mạnh quyền tự do tôn giáo thuộc về cá nhân hoặc nhóm người nào đó. Ví dụ: The religious liberty of minorities must be protected.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious liberty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)