religious liberty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious liberty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tự do thực hành tôn giáo của một người hoặc không theo tôn giáo nào mà không bị chính phủ can thiệp.
Definition (English Meaning)
The right to practice one's religion or no religion without interference by the government.
Ví dụ Thực tế với 'Religious liberty'
-
"The constitution guarantees religious liberty for all citizens."
"Hiến pháp đảm bảo quyền tự do tôn giáo cho tất cả công dân."
-
"The organization advocates for religious liberty around the world."
"Tổ chức này ủng hộ quyền tự do tôn giáo trên toàn thế giới."
-
"Many countries have laws protecting religious liberty."
"Nhiều quốc gia có luật bảo vệ quyền tự do tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Religious liberty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Religious liberty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh quyền cá nhân được tự do lựa chọn và thực hành tín ngưỡng của mình mà không bị ép buộc hoặc phân biệt đối xử. Nó bao hàm sự tách biệt giữa nhà nước và tôn giáo, đảm bảo rằng chính phủ không áp đặt một tôn giáo cụ thể lên người dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Religious liberty *of* individuals/groups: nhấn mạnh quyền tự do tôn giáo thuộc về cá nhân hoặc nhóm người nào đó. Ví dụ: The religious liberty of minorities must be protected.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious liberty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.