(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remote storage
B2

remote storage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ từ xa lưu trữ ngoại vi lưu trữ đám mây (trong nhiều trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lưu trữ dữ liệu trên một thiết bị không kết nối trực tiếp với máy tính truy cập nó, thường là qua mạng.

Definition (English Meaning)

The storage of data on a device that is not directly connected to the computer accessing it, usually over a network.

Ví dụ Thực tế với 'Remote storage'

  • "Many businesses are now using remote storage solutions to back up their important data."

    "Nhiều doanh nghiệp hiện đang sử dụng các giải pháp lưu trữ từ xa để sao lưu dữ liệu quan trọng của họ."

  • "The company offers remote storage services for businesses of all sizes."

    "Công ty cung cấp dịch vụ lưu trữ từ xa cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô."

  • "Remote storage allows users to access their files from anywhere with an internet connection."

    "Lưu trữ từ xa cho phép người dùng truy cập các tệp của họ từ bất kỳ đâu có kết nối internet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remote storage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remote storage
  • Adjective: remote
  • Adverb: remotely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cloud storage(lưu trữ đám mây)
network storage(lưu trữ mạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data backup(sao lưu dữ liệu)
data recovery(khôi phục dữ liệu)
server(máy chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Remote storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các giải pháp lưu trữ đám mây hoặc các ổ đĩa mạng. Điểm khác biệt chính là dữ liệu không nằm trên máy tính cục bộ mà được truy cập từ xa. So với 'local storage' (lưu trữ cục bộ) nơi dữ liệu nằm trực tiếp trên thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi nói 'storage in the cloud' (lưu trữ trên đám mây), 'in' ám chỉ môi trường, hạ tầng. 'Storage on a remote server' (lưu trữ trên một máy chủ từ xa) nhấn mạnh vị trí vật lý hoặc logic của dữ liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote storage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)