removed from
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Removed from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị lấy đi hoặc tách ra khỏi một nơi, vị trí hoặc trạng thái.
Ví dụ Thực tế với 'Removed from'
-
"The painting was removed from the gallery for restoration."
"Bức tranh đã được gỡ khỏi phòng trưng bày để phục hồi."
-
"He was removed from the committee due to a conflict of interest."
"Anh ta đã bị loại khỏi ủy ban vì xung đột lợi ích."
-
"The debris was removed from the road after the accident."
"Mảnh vỡ đã được dọn khỏi đường sau vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Removed from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: remove
- Adjective: removed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Removed from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'removed from' thường được sử dụng để diễn tả sự loại bỏ, di dời hoặc cách ly khỏi một nơi, vị trí, hoặc tình huống. Nó mang ý nghĩa bị động, tức là đối tượng bị tác động chứ không tự thực hiện hành động. So sánh với 'taken from': 'removed from' thường mang sắc thái trang trọng hoặc chính thức hơn, và có thể ngụ ý một quá trình có tính chất thủ tục hoặc hệ thống. Ví dụ, 'He was removed from his post' trang trọng hơn 'He was taken from his post'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'From' chỉ nguồn gốc, vị trí ban đầu, hoặc trạng thái bị tách ra. Nó làm rõ cái gì hoặc nơi nào mà đối tượng bị lấy đi hoặc tách ra khỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Removed from'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old painting, removed from the wall, revealed a hidden message.
|
Bức tranh cũ, được gỡ khỏi tường, đã tiết lộ một thông điệp ẩn giấu. |
| Phủ định |
My access, unfortunately, was not removed from the system, so I could still log in.
|
Rất tiếc, quyền truy cập của tôi đã không bị xóa khỏi hệ thống, vì vậy tôi vẫn có thể đăng nhập. |
| Nghi vấn |
Was the evidence, after careful consideration, removed from the crime scene?
|
Có phải bằng chứng, sau khi cân nhắc cẩn thận, đã được loại bỏ khỏi hiện trường vụ án? |