(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ removed from
B1

removed from

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

bị loại khỏi bị gỡ khỏi bị dời khỏi bị tách khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Removed from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị lấy đi hoặc tách ra khỏi một nơi, vị trí hoặc trạng thái.

Definition (English Meaning)

Taken away or separated from a place, position, or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Removed from'

  • "The painting was removed from the gallery for restoration."

    "Bức tranh đã được gỡ khỏi phòng trưng bày để phục hồi."

  • "He was removed from the committee due to a conflict of interest."

    "Anh ta đã bị loại khỏi ủy ban vì xung đột lợi ích."

  • "The debris was removed from the road after the accident."

    "Mảnh vỡ đã được dọn khỏi đường sau vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Removed from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

added to(thêm vào)
attached to(gắn vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Removed from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'removed from' thường được sử dụng để diễn tả sự loại bỏ, di dời hoặc cách ly khỏi một nơi, vị trí, hoặc tình huống. Nó mang ý nghĩa bị động, tức là đối tượng bị tác động chứ không tự thực hiện hành động. So sánh với 'taken from': 'removed from' thường mang sắc thái trang trọng hoặc chính thức hơn, và có thể ngụ ý một quá trình có tính chất thủ tục hoặc hệ thống. Ví dụ, 'He was removed from his post' trang trọng hơn 'He was taken from his post'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'From' chỉ nguồn gốc, vị trí ban đầu, hoặc trạng thái bị tách ra. Nó làm rõ cái gì hoặc nơi nào mà đối tượng bị lấy đi hoặc tách ra khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Removed from'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old painting, removed from the wall, revealed a hidden message.
Bức tranh cũ, được gỡ khỏi tường, đã tiết lộ một thông điệp ẩn giấu.
Phủ định
My access, unfortunately, was not removed from the system, so I could still log in.
Rất tiếc, quyền truy cập của tôi đã không bị xóa khỏi hệ thống, vì vậy tôi vẫn có thể đăng nhập.
Nghi vấn
Was the evidence, after careful consideration, removed from the crime scene?
Có phải bằng chứng, sau khi cân nhắc cẩn thận, đã được loại bỏ khỏi hiện trường vụ án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)