remunerativeness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remunerativeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất sinh lợi, khả năng mang lại lợi nhuận; khả năng có lời hoặc sinh lời, đặc biệt liên quan đến việc làm hoặc đầu tư.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being remunerative; profitability or lucrativeness, especially concerning employment or investment.
Ví dụ Thực tế với 'Remunerativeness'
-
"The remunerativeness of this position is a major draw for prospective employees."
"Khả năng sinh lợi của vị trí này là một yếu tố thu hút lớn đối với các ứng viên tiềm năng."
-
"The survey examined the remunerativeness of various career paths."
"Cuộc khảo sát đã xem xét khả năng sinh lợi của nhiều con đường sự nghiệp khác nhau."
-
"Investors are attracted by the remunerativeness of the renewable energy sector."
"Các nhà đầu tư bị thu hút bởi khả năng sinh lợi của lĩnh vực năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remunerativeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remunerativeness
- Adjective: remunerative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remunerativeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remunerativeness' thường được dùng để chỉ mức độ hấp dẫn về mặt tài chính của một công việc, dự án đầu tư, hoặc một hoạt động kinh doanh nào đó. Nó nhấn mạnh vào khả năng tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận cao, xứng đáng với công sức và nguồn lực bỏ ra. Khác với 'profitability' (khả năng sinh lời) thường được dùng chung cho các hoạt động kinh doanh, 'remunerativeness' có thể được dùng cụ thể hơn để nói về mức lương, thưởng, hoặc lợi ích nhận được từ một công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Remunerativeness *of* the job: Khả năng sinh lời của công việc.
- Remunerativeness *in* the industry: Khả năng sinh lời trong ngành công nghiệp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remunerativeness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.