reporting wrongdoing
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reporting wrongdoing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thông báo cho các cơ quan chức năng hoặc tổ chức có liên quan về hành vi phi đạo đức, bất hợp pháp hoặc hành vi không phù hợp khác đã xảy ra hoặc bị nghi ngờ xảy ra.
Definition (English Meaning)
The act of informing the relevant authorities or organizations about unethical, illegal, or otherwise improper behavior that has occurred or is suspected of occurring.
Ví dụ Thực tế với 'Reporting wrongdoing'
-
"The company encourages employees to report wrongdoing through an anonymous hotline."
"Công ty khuyến khích nhân viên báo cáo hành vi sai trái thông qua một đường dây nóng ẩn danh."
-
"Employees have a duty to report wrongdoing in the workplace."
"Nhân viên có nghĩa vụ báo cáo hành vi sai trái tại nơi làm việc."
-
"The new law protects individuals who report wrongdoing from retaliation."
"Luật mới bảo vệ những cá nhân báo cáo hành vi sai trái khỏi sự trả thù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reporting wrongdoing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: report, wrongdo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reporting wrongdoing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh doanh nghiệp, chính phủ hoặc các tổ chức lớn. Nó nhấn mạnh trách nhiệm của cá nhân trong việc báo cáo các hành vi sai trái để duy trì tính minh bạch và đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Reporting wrongdoing to [authority/organization]" chỉ rõ đối tượng nhận báo cáo. Ví dụ: reporting wrongdoing to the police (báo cáo hành vi sai trái cho cảnh sát).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reporting wrongdoing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.