reproaches
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproaches'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trách móc, khiển trách; lời trách móc, khiển trách.
Definition (English Meaning)
An expression of disapproval or disappointment.
Ví dụ Thực tế với 'Reproaches'
-
"Her face was full of silent reproaches."
"Khuôn mặt cô ấy đầy những lời trách móc thầm lặng."
-
"His parents reproached him for not studying harder."
"Bố mẹ anh ấy trách mắng anh ấy vì không học hành chăm chỉ hơn."
-
"There was a hint of reproach in her voice."
"Có một chút trách móc trong giọng nói của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproaches'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproaches'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự không hài lòng hoặc thất vọng về hành động, lời nói của ai đó. Thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn 'criticism' (chỉ trích) và 'disappointment' (thất vọng), nhấn mạnh sự sai trái hoặc thiếu sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reproach for' dùng khi trách móc ai đó vì một hành động cụ thể. 'Reproach against' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả sự phản đối mạnh mẽ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproaches'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.