(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coast guard
B1

coast guard

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng bảo vệ bờ biển cảnh sát biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coast guard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực lượng bảo vệ bờ biển, chịu trách nhiệm về an toàn và thực thi pháp luật trong vùng biển ven bờ của một quốc gia.

Definition (English Meaning)

A military service responsible for the safety and law enforcement of a country's coastal waters.

Ví dụ Thực tế với 'Coast guard'

  • "The coast guard rescued the sailors from the sinking ship."

    "Lực lượng bảo vệ bờ biển đã giải cứu các thủy thủ khỏi con tàu đang chìm."

  • "The U.S. Coast Guard is responsible for enforcing maritime laws."

    "Lực lượng bảo vệ bờ biển Hoa Kỳ chịu trách nhiệm thực thi luật hàng hải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coast guard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coast guard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marine police(cảnh sát biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải An ninh Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Coast guard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng như một danh từ riêng (Coast Guard) khi đề cập đến lực lượng bảo vệ bờ biển của Hoa Kỳ. Nó bao gồm các hoạt động tìm kiếm và cứu hộ, thực thi luật pháp hàng hải, bảo vệ môi trường biển và duy trì an ninh quốc gia trong vùng biển ven bờ. Khác với 'navy' (hải quân) tập trung vào tác chiến trên biển khơi, 'coast guard' tập trung vào các hoạt động gần bờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ sự thuộc về hoặc mối quan hệ giữa 'coast guard' và quốc gia hoặc khu vực mà nó bảo vệ. Ví dụ: 'the Coast Guard of Vietnam'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coast guard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)