rescued
verb (past tense and past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescued'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã cứu, giải cứu (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
Ví dụ Thực tế với 'Rescued'
-
"The firefighters rescued the family from the burning house."
"Lính cứu hỏa đã giải cứu gia đình khỏi ngôi nhà đang cháy."
-
"The ship rescued the passengers from the sinking boat."
"Con tàu đã cứu các hành khách khỏi chiếc thuyền đang chìm."
-
"The charity rescued many animals during the flood."
"Tổ chức từ thiện đã cứu nhiều động vật trong trận lũ lụt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rescued'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rescue
- Adjective: rescued
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rescued'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rescued' thường được sử dụng để chỉ hành động giải thoát ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, thường là bằng cách can thiệp trực tiếp. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự giúp đỡ kịp thời và hiệu quả. So với 'saved', 'rescued' thường ám chỉ tình huống nguy hiểm hơn và hành động can thiệp trực tiếp hơn. Ví dụ, 'saved' có thể dùng để chỉ việc tiết kiệm tiền, trong khi 'rescued' chỉ dùng khi ai đó được cứu khỏi nguy hiểm tính mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Rescued from': Thể hiện đối tượng hoặc tình huống mà ai đó/cái gì đó được giải cứu khỏi. Ví dụ: 'The cat was rescued from the burning building.'
- Rescued by': Thể hiện người hoặc vật đã thực hiện hành động giải cứu. Ví dụ: 'The hikers were rescued by helicopter.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescued'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the hikers were rescued, they felt grateful for the volunteers who risked their lives.
|
Sau khi những người đi bộ đường dài được giải cứu, họ cảm thấy biết ơn những tình nguyện viên đã mạo hiểm mạng sống của mình. |
| Phủ định |
Unless the boat had been rescued quickly, it would not have survived the storm.
|
Trừ khi chiếc thuyền được giải cứu nhanh chóng, nó đã không thể sống sót qua cơn bão. |
| Nghi vấn |
Since the cat was rescued from the tree, is it now adjusting well to its new home?
|
Vì con mèo đã được giải cứu khỏi cây, bây giờ nó có thích nghi tốt với ngôi nhà mới của nó không? |