(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ researchers
B2

researchers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà nghiên cứu các nhà nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Researchers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người nghiên cứu một chủ đề một cách chi tiết, đặc biệt là để khám phá thông tin mới hoặc đạt được một sự hiểu biết mới.

Definition (English Meaning)

People who study a subject in detail, especially in order to discover new information or reach a new understanding.

Ví dụ Thực tế với 'Researchers'

  • "The researchers conducted a survey to gather data."

    "Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu."

  • "Researchers have found a link between diet and cancer."

    "Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và bệnh ung thư."

  • "The researchers are working on a new vaccine."

    "Các nhà nghiên cứu đang làm việc trên một loại vắc-xin mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Researchers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scientist(nhà khoa học)
study(nghiên cứu)
experiment(thí nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Researchers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những người làm việc trong môi trường học thuật hoặc các viện nghiên cứu. Nó nhấn mạnh quá trình tìm tòi, khám phá và phân tích thông tin một cách hệ thống và chuyên sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in at

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc địa điểm nghiên cứu của các nhà nghiên cứu. Ví dụ: 'Researchers on climate change', 'Researchers in biology', 'Researchers at Harvard University'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Researchers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)