investigators
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investigators'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'investigator': những người tiến hành một cuộc điều tra có hệ thống hoặc chính thức để khám phá và kiểm tra các sự kiện của một vụ việc, cáo buộc, v.v. để xác định sự thật.
Definition (English Meaning)
Plural form of investigator: persons who conduct a systematic or formal inquiry to discover and examine the facts of an incident, allegation, etc. so as to establish the truth.
Ví dụ Thực tế với 'Investigators'
-
"The investigators are trying to determine the cause of the fire."
"Các điều tra viên đang cố gắng xác định nguyên nhân vụ cháy."
-
"The investigators interviewed several witnesses."
"Các điều tra viên đã phỏng vấn một vài nhân chứng."
-
"Private investigators often work on civil cases."
"Các điều tra viên tư nhân thường làm việc trong các vụ án dân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investigators'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investigator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investigators'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những người thực hiện công việc điều tra, thường là cảnh sát, thám tử, nhà báo hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc mục đích của cuộc điều tra. Ví dụ: 'Investigations by police' (điều tra bởi cảnh sát), 'Investigators for the company' (điều tra viên cho công ty), 'Information from investigators' (thông tin từ các điều tra viên)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investigators'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.