permanent address
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent address'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa chỉ cố định nơi một người dự định sinh sống trong một khoảng thời gian dài hoặc vô thời hạn; địa chỉ mà các tài liệu và thư từ chính thức nên được gửi đến.
Definition (English Meaning)
A fixed address where a person intends to live for a long or indefinite period; the address to which official documents and correspondence should be sent.
Ví dụ Thực tế với 'Permanent address'
-
"Please provide your permanent address on the application form."
"Vui lòng cung cấp địa chỉ thường trú của bạn trên mẫu đơn đăng ký."
-
"He has lived at his permanent address for over 20 years."
"Anh ấy đã sống tại địa chỉ thường trú của mình hơn 20 năm."
-
"Make sure to update your permanent address with the bank."
"Hãy chắc chắn cập nhật địa chỉ thường trú của bạn với ngân hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent address'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permanent address (danh từ)
- Adjective: permanent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permanent address'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'permanent address' được sử dụng để chỉ một địa chỉ ổn định, trái ngược với địa chỉ tạm thời hoặc địa chỉ gửi thư. Nó thường được yêu cầu trong các biểu mẫu đăng ký, đơn xin việc, hoặc các thủ tục pháp lý để đảm bảo rằng người đó có thể được liên lạc một cách đáng tin cậy. 'Permanent' ở đây nhấn mạnh tính chất lâu dài, không thay đổi thường xuyên của địa chỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể, ví dụ: 'My permanent address is at 123 Main Street.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent address'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has had a permanent address in London since 2010.
|
Cô ấy đã có địa chỉ thường trú ở London từ năm 2010. |
| Phủ định |
They haven't provided a permanent address on their application form yet.
|
Họ vẫn chưa cung cấp địa chỉ thường trú trên mẫu đơn đăng ký của họ. |
| Nghi vấn |
Has he established a permanent address after moving to the new city?
|
Anh ấy đã thiết lập một địa chỉ thường trú sau khi chuyển đến thành phố mới chưa? |