resource exhaustion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource exhaustion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mà tất cả tài nguyên có sẵn của một hệ thống (ví dụ như bộ nhớ, thời gian CPU hoặc băng thông mạng) bị tiêu thụ hết, ngăn hệ thống hoạt động bình thường hoặc không hoạt động được.
Definition (English Meaning)
A state in which all available resources of a system (such as memory, CPU time, or network bandwidth) are consumed, preventing it from functioning correctly or at all.
Ví dụ Thực tế với 'Resource exhaustion'
-
"The server experienced resource exhaustion due to a denial-of-service attack."
"Máy chủ bị cạn kiệt tài nguyên do một cuộc tấn công từ chối dịch vụ."
-
"Preventing resource exhaustion is a crucial aspect of system security."
"Ngăn chặn cạn kiệt tài nguyên là một khía cạnh quan trọng của bảo mật hệ thống."
-
"The application's performance degraded significantly due to resource exhaustion."
"Hiệu suất của ứng dụng giảm đáng kể do cạn kiệt tài nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource exhaustion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resource exhaustion (là một cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource exhaustion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hệ thống máy tính, mạng, hoặc các hệ thống quản lý tài nguyên khác. 'Resource exhaustion' là một vấn đề nghiêm trọng có thể dẫn đến treo hệ thống, từ chối dịch vụ (DoS), hoặc các lỗi khác. Nó khác với 'resource depletion' ở chỗ 'exhaustion' ám chỉ sự cạn kiệt tức thời và hoàn toàn, trong khi 'depletion' ám chỉ sự suy giảm dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'resource exhaustion due to...': cạn kiệt tài nguyên do... (ví dụ: resource exhaustion due to a memory leak).
- 'resource exhaustion from...': cạn kiệt tài nguyên từ... (ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ nguồn gốc gây ra cạn kiệt).
- 'resource exhaustion in...': cạn kiệt tài nguyên trong... (ví dụ: resource exhaustion in the network).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource exhaustion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.