denial-of-service attack
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denial-of-service attack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tấn công nhằm làm cho một máy tính hoặc tài nguyên mạng không khả dụng đối với người dùng dự định bằng cách tạm thời hoặc vô thời hạn làm gián đoạn các dịch vụ của một máy chủ được kết nối với mạng.
Definition (English Meaning)
An attack intended to make a machine or network resource unavailable to its intended users by temporarily or indefinitely disrupting services of a host connected to a network.
Ví dụ Thực tế với 'Denial-of-service attack'
-
"The website was taken offline by a massive denial-of-service attack."
"Trang web đã bị đánh sập bởi một cuộc tấn công từ chối dịch vụ quy mô lớn."
-
"Many businesses are vulnerable to denial-of-service attacks."
"Nhiều doanh nghiệp dễ bị tấn công từ chối dịch vụ."
-
"The government websites experienced a series of denial-of-service attacks last month."
"Các trang web của chính phủ đã trải qua một loạt các cuộc tấn công từ chối dịch vụ vào tháng trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denial-of-service attack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: denial-of-service attack (DoS attack)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denial-of-service attack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS) tập trung vào việc làm quá tải hệ thống mục tiêu bằng lưu lượng truy cập hoặc yêu cầu, khiến nó không thể phản hồi các yêu cầu hợp pháp. DoS thường xuất phát từ một nguồn duy nhất, trong khi tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) đến từ nhiều nguồn, khiến việc phòng thủ trở nên khó khăn hơn. Khác với các cuộc tấn công xâm nhập để đánh cắp dữ liệu, DoS/DDoS chủ yếu nhắm vào tính khả dụng của dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`against`: Chỉ mục tiêu của cuộc tấn công. Ví dụ: 'The company implemented defenses against denial-of-service attacks.' (Công ty đã triển khai các biện pháp phòng thủ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denial-of-service attack'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has experienced a denial-of-service attack this quarter.
|
Công ty đã trải qua một cuộc tấn công từ chối dịch vụ trong quý này. |
| Phủ định |
The website has not suffered a denial-of-service attack since the new security measures were implemented.
|
Trang web đã không phải chịu một cuộc tấn công từ chối dịch vụ nào kể từ khi các biện pháp bảo mật mới được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Has the government reported a denial-of-service attack on critical infrastructure?
|
Chính phủ đã báo cáo về một cuộc tấn công từ chối dịch vụ nào vào cơ sở hạ tầng quan trọng chưa? |