(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resource starvation
C1

resource starvation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hụt tài nguyên cạn kiệt tài nguyên đói tài nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource starvation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mà một tiến trình hoặc luồng liên tục bị từ chối quyền truy cập vào các tài nguyên cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của nó.

Definition (English Meaning)

A condition in which a process or thread is perpetually denied access to resources necessary to execute its task.

Ví dụ Thực tế với 'Resource starvation'

  • "Resource starvation can severely impact the performance of real-time systems."

    "Sự thiếu hụt tài nguyên có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của các hệ thống thời gian thực."

  • "The high-priority task caused resource starvation for the lower-priority processes."

    "Nhiệm vụ có độ ưu tiên cao gây ra tình trạng thiếu tài nguyên cho các tiến trình có độ ưu tiên thấp hơn."

  • "Implementing a fair scheduling algorithm can help prevent resource starvation."

    "Triển khai một thuật toán lập lịch công bằng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu tài nguyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resource starvation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resource starvation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

resource abundance(dồi dào tài nguyên)
resource availability(tài nguyên sẵn có)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Resource starvation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Resource starvation xảy ra khi một hoặc nhiều tiến trình trong hệ thống liên tục bị trì hoãn hoặc không được cấp tài nguyên cần thiết (ví dụ: CPU time, memory, bandwidth). Điều này thường xảy ra do các chính sách lập lịch ưu tiên không công bằng hoặc lỗi trong thiết kế hệ thống. Nó khác với deadlock (bế tắc) ở chỗ các tiến trình không nhất thiết phải giữ các tài nguyên mà chúng yêu cầu; chúng chỉ đơn giản là không bao giờ có được chúng. Nó khác với memory leak vì không có tài nguyên nào bị lãng phí do không được giải phóng; tài nguyên chỉ đơn giản là không được cấp cho một số tiến trình nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to

Sử dụng 'in' để chỉ tình trạng đang xảy ra: 'The system is in resource starvation.' Sử dụng 'due to' để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng đó: 'Resource starvation can occur due to poor scheduling algorithms.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource starvation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)