(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restricted number
B2

restricted number

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng hạn chế số lượng bị hạn chế một số ít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restricted number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng hạn chế hoặc nhỏ của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A limited or small quantity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Restricted number'

  • "Only a restricted number of people are allowed into the building."

    "Chỉ một số lượng người hạn chế được phép vào tòa nhà."

  • "The company is offering a restricted number of shares to the public."

    "Công ty đang chào bán một số lượng cổ phiếu hạn chế cho công chúng."

  • "Due to the pandemic, there is a restricted number of visitors allowed at any one time."

    "Do đại dịch, số lượng khách tham quan bị hạn chế tại một thời điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restricted number'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited number(số lượng giới hạn)
small number(số lượng nhỏ)
finite number(số lượng hữu hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

unlimited number(số lượng không giới hạn)
large number(số lượng lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Restricted number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một số lượng ít ỏi, không đủ hoặc được kiểm soát chặt chẽ. Nó khác với 'limited number' ở chỗ 'restricted' nhấn mạnh vào sự hạn chế do quy định, luật lệ hoặc các yếu tố bên ngoài khác, trong khi 'limited' đơn giản chỉ số lượng có hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà số lượng bị hạn chế áp dụng. Ví dụ: 'a restricted number of tickets' (một số lượng vé hạn chế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restricted number'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)