large number
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Large number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng hoặc khối lượng đáng kể của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A considerable amount or quantity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Large number'
-
"A large number of students attended the lecture."
"Một số lượng lớn sinh viên đã tham dự buổi giảng."
-
"The company has a large number of employees."
"Công ty có một số lượng lớn nhân viên."
-
"A large number of errors were found in the report."
"Một số lượng lớn lỗi đã được tìm thấy trong báo cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Large number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Large number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một số lượng lớn, nhưng không nhất thiết phải là một số lượng chính xác. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về kích thước hoặc số lượng lớn. 'Large' ở đây bổ nghĩa cho 'number', thể hiện một số lượng đáng kể, vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi. So với 'big number', 'large number' có vẻ trang trọng hơn và thường được ưa chuộng hơn trong văn viết chính thức và học thuật. 'Great number' cũng là một lựa chọn, nhưng 'large number' phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường đi sau 'large number' để chỉ rõ đối tượng hoặc loại đối tượng có số lượng lớn. Ví dụ: 'A large number of people' (Một số lượng lớn người).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Large number'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.