(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ large number
B1

large number

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng lớn nhiều vô số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Large number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng hoặc khối lượng đáng kể của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A considerable amount or quantity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Large number'

  • "A large number of students attended the lecture."

    "Một số lượng lớn sinh viên đã tham dự buổi giảng."

  • "The company has a large number of employees."

    "Công ty có một số lượng lớn nhân viên."

  • "A large number of errors were found in the report."

    "Một số lượng lớn lỗi đã được tìm thấy trong báo cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Large number'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

small number(số lượng nhỏ)
few(ít)
handful(một nhúm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Large number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một số lượng lớn, nhưng không nhất thiết phải là một số lượng chính xác. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về kích thước hoặc số lượng lớn. 'Large' ở đây bổ nghĩa cho 'number', thể hiện một số lượng đáng kể, vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi. So với 'big number', 'large number' có vẻ trang trọng hơn và thường được ưa chuộng hơn trong văn viết chính thức và học thuật. 'Great number' cũng là một lựa chọn, nhưng 'large number' phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường đi sau 'large number' để chỉ rõ đối tượng hoặc loại đối tượng có số lượng lớn. Ví dụ: 'A large number of people' (Một số lượng lớn người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Large number'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)