(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restricted power
C1

restricted power

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lực bị hạn chế quyền hạn bị giới hạn thẩm quyền bị hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restricted power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền lực bị hạn chế, giới hạn hoặc kiểm soát về phạm vi, mức độ hoặc khả năng.

Definition (English Meaning)

Authority or ability that is limited or controlled in scope, extent, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Restricted power'

  • "The president's restricted power prevented him from unilaterally declaring war."

    "Quyền lực hạn chế của tổng thống đã ngăn cản ông ta đơn phương tuyên chiến."

  • "The council operates under restricted power, requiring approval from the central government for major decisions."

    "Hội đồng hoạt động dưới quyền lực hạn chế, yêu cầu sự chấp thuận từ chính phủ trung ương cho các quyết định quan trọng."

  • "Due to the economic crisis, the CEO's power was restricted by the board of directors."

    "Do khủng hoảng kinh tế, quyền lực của CEO đã bị hạn chế bởi hội đồng quản trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restricted power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: restrict
  • Adjective: restricted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited authority(quyền hạn hạn chế)
circumscribed power(quyền lực bị giới hạn)
constrained authority(quyền hạn bị ràng buộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

unlimited power(quyền lực vô hạn)
absolute authority(quyền lực tuyệt đối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Restricted power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'restricted power' thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó quyền lực của một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ bị giới hạn bởi luật pháp, quy định hoặc các yếu tố khác. Nó có thể đề cập đến sự hạn chế chính thức được ghi nhận trong hiến pháp hoặc thỏa thuận pháp lý, hoặc sự hạn chế không chính thức do các yếu tố thực tế như thiếu nguồn lực, sự phản đối của công chúng hoặc các ràng buộc chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

'Restricted power on' thường đề cập đến những hạn chế cụ thể áp đặt lên một đối tượng nào đó. 'Restricted power over' thường liên quan đến sự hạn chế quyền lực đối với một khu vực hoặc một nhóm người cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restricted power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)