(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upward adjustment
C1

upward adjustment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự điều chỉnh tăng sự điều chỉnh lên sự tăng cường sự nâng cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upward adjustment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điều chỉnh tăng lên; sự thay đổi lên một mức cao hơn.

Definition (English Meaning)

An increase or rise in something; a change to a higher level.

Ví dụ Thực tế với 'Upward adjustment'

  • "The company announced an upward adjustment to its earnings forecast."

    "Công ty đã công bố một sự điều chỉnh tăng lên đối với dự báo thu nhập của mình."

  • "There has been an upward adjustment in the price of oil due to increased demand."

    "Đã có một sự điều chỉnh tăng lên trong giá dầu do nhu cầu tăng."

  • "The government made an upward adjustment to the minimum wage."

    "Chính phủ đã thực hiện một sự điều chỉnh tăng lên đối với mức lương tối thiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upward adjustment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: upward adjustment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increase(sự tăng lên)
rise(sự tăng)
escalation(sự leo thang)

Trái nghĩa (Antonyms)

downward adjustment(sự điều chỉnh giảm)
decrease(sự giảm)
reduction(sự giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

revision(sự sửa đổi)
correction(sự điều chỉnh)
modification(sự sửa đổi, thay đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Upward adjustment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính hoặc thống kê để chỉ sự điều chỉnh theo hướng tăng lên của một số liệu, giá trị hoặc ước tính. Nó khác với 'downward adjustment', chỉ sự điều chỉnh giảm. Sự khác biệt tinh tế nằm ở chỗ 'adjustment' thường ngụ ý một sự thay đổi có cân nhắc và thường là có chủ ý, dựa trên thông tin hoặc tình hình mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to of

* in: Dùng khi nói về sự điều chỉnh trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: an upward adjustment in interest rates.
* to: Dùng khi nói về sự điều chỉnh đến một mức cụ thể. Ví dụ: an upward adjustment to the forecast.
* of: Dùng khi nói về sự điều chỉnh của cái gì. Ví dụ: an upward adjustment of prices.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upward adjustment'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An upward adjustment to salaries is being considered by the board.
Sự điều chỉnh tăng lên đối với lương đang được hội đồng quản trị xem xét.
Phủ định
An upward adjustment to the budget was not approved by the committee.
Sự điều chỉnh tăng lên đối với ngân sách đã không được ủy ban phê duyệt.
Nghi vấn
Will an upward adjustment to prices be implemented next quarter?
Liệu một sự điều chỉnh tăng giá sẽ được thực hiện vào quý tới?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The upward adjustment of salaries reflects the company's strong performance.
Sự điều chỉnh tăng lương phản ánh hiệu quả hoạt động tốt của công ty.
Phủ định
There is no upward adjustment planned for the budget this quarter.
Không có sự điều chỉnh tăng nào được lên kế hoạch cho ngân sách trong quý này.
Nghi vấn
Is an upward adjustment in interest rates expected by the end of the year?
Liệu một sự điều chỉnh tăng lãi suất có được dự kiến vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)