rhetorical skills
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhetorical skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và thuyết phục; nghệ thuật nói hoặc viết hiệu quả hoặc có sức thuyết phục.
Definition (English Meaning)
The ability to use language effectively and persuasively; the art of effective or persuasive speaking or writing.
Ví dụ Thực tế với 'Rhetorical skills'
-
"Developing strong rhetorical skills is essential for success in public speaking."
"Phát triển kỹ năng tu từ mạnh mẽ là điều cần thiết để thành công trong diễn thuyết trước công chúng."
-
"Politicians often rely on their rhetorical skills to win votes."
"Các chính trị gia thường dựa vào kỹ năng tu từ của họ để giành được phiếu bầu."
-
"Her rhetorical skills were evident in her powerful closing statement."
"Kỹ năng tu từ của cô ấy đã được thể hiện rõ ràng trong lời tuyên bố kết luận đầy sức mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rhetorical skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rhetorical skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'rhetorical skills' thường đề cập đến khả năng sử dụng các kỹ thuật tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, v.v. để tạo ra tác động mạnh mẽ đến người nghe hoặc người đọc. Nó bao gồm cả khả năng tổ chức ý tưởng một cách logic và trình bày chúng một cách hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In rhetorical skills’ ám chỉ một sự giỏi giang hoặc có trình độ cao trong lĩnh vực này. ‘With rhetorical skills’ nhấn mạnh việc sử dụng kỹ năng tu từ như một công cụ để đạt được mục tiêu nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhetorical skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.