(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ romantic attraction
B2

romantic attraction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thu hút lãng mạn tình cảm lãng mạn cảm xúc yêu đương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romantic attraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác bị thu hút một cách lãng mạn bởi một người khác, thường bao gồm mong muốn một mối quan hệ thân thiết, gần gũi.

Definition (English Meaning)

A feeling of being romantically drawn to another person, often involving a desire for a close, intimate relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Romantic attraction'

  • "She felt an undeniable romantic attraction towards him from the moment they met."

    "Cô ấy cảm thấy một sự thu hút lãng mạn không thể phủ nhận đối với anh ấy từ khoảnh khắc họ gặp nhau."

  • "The romantic attraction between them was obvious to everyone."

    "Sự thu hút lãng mạn giữa họ là điều hiển nhiên đối với mọi người."

  • "Romantic attraction can be influenced by various factors, including physical appearance and personality."

    "Sự thu hút lãng mạn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm ngoại hình và tính cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Romantic attraction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
desire(sự khao khát)
passion(đam mê) intimacy(sự thân mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Romantic attraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự thu hút lãng mạn bao gồm sự kết hợp của cảm xúc, suy nghĩ và hành vi hướng tới một người khác. Nó mạnh mẽ hơn sự thích đơn thuần (liking) và bao gồm mong muốn được ở gần, được kết nối, và có mối quan hệ tình cảm với người đó. Nó khác với sự thu hút về tình dục (sexual attraction), mặc dù cả hai có thể cùng tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

"Romantic attraction to someone": ám chỉ cảm giác thu hút lãng mạn hướng tới một người cụ thể. Ví dụ: I felt a strong romantic attraction to her when we first met.
"Romantic attraction towards someone": Tương tự như "to", chỉ sự thu hút lãng mạn hướng tới một người nào đó. Ví dụ: His romantic attraction towards her grew stronger over time.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Romantic attraction'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her romantic attraction to him was undeniable, evident in her constant smiles, her lingering glances, and her thoughtful gestures.
Sự thu hút lãng mạn của cô ấy đối với anh ấy là không thể phủ nhận, thể hiện qua những nụ cười liên tục, những cái nhìn kéo dài và những cử chỉ ân cần của cô ấy.
Phủ định
Despite their friendship, there was no romantic attraction, no shared dreams, and no hidden desires between them.
Mặc dù là bạn bè, nhưng không có sự thu hút lãng mạn, không có những giấc mơ chung và không có những ham muốn thầm kín nào giữa họ.
Nghi vấn
Considering their contrasting personalities, their differing values, and their separate ambitions, could there ever be any real romantic attraction between them?
Xét đến tính cách trái ngược, giá trị khác nhau và tham vọng riêng biệt của họ, liệu có bao giờ có bất kỳ sự thu hút lãng mạn thực sự nào giữa họ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There was a strong romantic attraction between them at first sight.
Có một sự thu hút lãng mạn mạnh mẽ giữa họ ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Phủ định
She didn't feel any romantic attraction towards him during their first meeting.
Cô ấy không cảm thấy bất kỳ sự thu hút lãng mạn nào đối với anh ấy trong buổi gặp đầu tiên của họ.
Nghi vấn
Did he express his romantic attraction to her last night?
Anh ấy có bày tỏ sự thu hút lãng mạn của mình với cô ấy tối qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)