(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ getting
A2

getting

Động từ (dạng V-ing của 'get')

Nghĩa tiếng Việt

đang nhận đang trở nên đang đến đang đạt được việc nhận việc trở nên việc đến việc đạt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Getting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'get'. Được dùng để mô tả hành động đạt được, nhận được, trở nên hoặc đến.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'get'. Used to describe the action of obtaining, receiving, becoming, or arriving.

Ví dụ Thực tế với 'Getting'

  • "I'm getting better at playing the guitar."

    "Tôi đang chơi guitar ngày càng giỏi hơn."

  • "He is getting married next month."

    "Anh ấy sẽ kết hôn vào tháng tới."

  • "I'm getting tired of this."

    "Tôi đang cảm thấy mệt mỏi vì điều này."

  • "What are you getting for dinner?"

    "Bạn sẽ mua gì cho bữa tối?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Getting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: get
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Getting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'getting' thường được dùng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses) để diễn tả một hành động đang diễn ra. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh động từ (gerund). Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của động từ 'get'. Ví dụ, 'getting' có thể mang nghĩa chủ động và nhấn mạnh quá trình hơn là 'receiving' (nhận được).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from into over with

* 'getting to': đến một địa điểm hoặc tiếp cận một vấn đề.
* 'getting from': nhận được từ ai/cái gì.
* 'getting into': bắt đầu quan tâm đến, tham gia vào.
* 'getting over': vượt qua, hồi phục.
* 'getting with': hòa nhập, bắt kịp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Getting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)