getting
Động từ (dạng V-ing của 'get')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Getting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'get'. Được dùng để mô tả hành động đạt được, nhận được, trở nên hoặc đến.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'get'. Used to describe the action of obtaining, receiving, becoming, or arriving.
Ví dụ Thực tế với 'Getting'
-
"I'm getting better at playing the guitar."
"Tôi đang chơi guitar ngày càng giỏi hơn."
-
"He is getting married next month."
"Anh ấy sẽ kết hôn vào tháng tới."
-
"I'm getting tired of this."
"Tôi đang cảm thấy mệt mỏi vì điều này."
-
"What are you getting for dinner?"
"Bạn sẽ mua gì cho bữa tối?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Getting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: get
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Getting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'getting' thường được dùng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses) để diễn tả một hành động đang diễn ra. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh động từ (gerund). Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của động từ 'get'. Ví dụ, 'getting' có thể mang nghĩa chủ động và nhấn mạnh quá trình hơn là 'receiving' (nhận được).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'getting to': đến một địa điểm hoặc tiếp cận một vấn đề.
* 'getting from': nhận được từ ai/cái gì.
* 'getting into': bắt đầu quan tâm đến, tham gia vào.
* 'getting over': vượt qua, hồi phục.
* 'getting with': hòa nhập, bắt kịp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Getting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.